Nghĩa của từ "a done deal" trong tiếng Việt.
"a done deal" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
a done deal
US /ə dʌn diːl/
UK /ə dʌn diːl/

Thành ngữ
1.
thỏa thuận đã hoàn tất, chuyện đã rồi
a final agreement or decision that cannot be changed
Ví dụ:
•
The contract is signed, so it's a done deal.
Hợp đồng đã được ký, vậy nên đó là một thỏa thuận đã hoàn tất.
•
Don't worry, the merger is a done deal; the announcement will be made next week.
Đừng lo lắng, việc sáp nhập là một thỏa thuận đã hoàn tất; thông báo sẽ được đưa ra vào tuần tới.
Học từ này tại Lingoland