Nghĩa của từ fait-accompli trong tiếng Việt.

fait-accompli trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fait-accompli

US /ˌfeɪt ə.kɑːmˈpliː/
UK /ˌfeɪt ə.kɑːmˈpliː/

Danh từ

1.

sự đã rồi

something that has already happened or been done and cannot be changed:

Ví dụ:
The policy change was presented to us as a fait accompli, without consultation or discussion.
Học từ này tại Lingoland