Nghĩa của từ "be done for" trong tiếng Việt.

"be done for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

be done for

US /bi dʌn fɔr/
UK /bi dʌn fɔr/
"be done for" picture

Thành ngữ

1.

tiêu đời, hỏng hoàn toàn, xong đời

to be in a very bad situation that you cannot get out of

Ví dụ:
If the police find out, we'll be done for.
Nếu cảnh sát phát hiện ra, chúng ta sẽ tiêu đời.
Without a new engine, the old car will be done for.
Không có động cơ mới, chiếc xe cũ sẽ hỏng hoàn toàn.
Học từ này tại Lingoland