Nghĩa của từ assurance trong tiếng Việt

assurance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

assurance

US /əˈʃʊr.əns/
UK /əˈʃʊr.əns/
"assurance" picture

danh từ

an tâm, bảo hiểm, sự bảo đảm, sự quả quyết, sự tin chắc

1.

a positive declaration intended to give confidence; a promise.

Ví dụ:

He gave an assurance that work would not recommence until Wednesday

Anh ấy đã đưa ra một đảm bảo rằng công việc sẽ không bắt đầu cho đến thứ Tư.