Nghĩa của từ assure trong tiếng Việt
assure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
assure
US /əˈʃʊr/
UK /əˈʃʊr/

động từ
quả quyết, cam đoan, đảm bảo, bảo hiểm
Tell someone something positively or confidently to dispel any doubts they may have.
Ví dụ:
Tony assured me that there was a supermarket in the village.
Tony đảm bảo với tôi rằng có một siêu thị trong làng.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: