Nghĩa của từ self-confidence trong tiếng Việt

self-confidence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

self-confidence

US /ˌselfˈkɒn.fɪ.dəns/
"self-confidence" picture

danh từ

sự tự tin

Confidence in yourself and your abilities.

Ví dụ:

He constantly tried to undermine her self-confidence.

Anh ta liên tục cố gắng làm suy yếu sự tự tin của cô ấy.

Từ đồng nghĩa: