Nghĩa của từ serenity trong tiếng Việt
serenity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
serenity
US /səˈren.ə.t̬i/
UK /səˈren.ə.t̬i/
danh từ
êm đềm, sự bình tỉnh, sự yên ặng, sự yên ổn
the state of being calm, peaceful, and untroubled.
Ví dụ:
an oasis of serenity amidst the bustling city
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: