Nghĩa của từ nonchalance trong tiếng Việt

nonchalance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nonchalance

US /ˌnɑːn.ʃəˈlɑːns/
UK /ˌnɑːn.ʃəˈlɑːns/

thờ ơ

danh từ

calm behavior that suggests you are not interested or do not care:
Ví dụ:
He leaned back in his chair with apparent nonchalance.