Nghĩa của từ pledge trong tiếng Việt

pledge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pledge

US /pledʒ/
UK /pledʒ/
"pledge" picture

danh từ

sự cam kết, sự cầm cố, sự thế chấp, sự bảo đảm, lời cam kết

A serious promise.

Ví dụ:

a pledge of support

cam kết hỗ trợ

Từ đồng nghĩa:

động từ

cam kết, nguyện, cầm cố

To formally promise to give or do something.

Ví dụ:

Japan has pledged $100 million in humanitarian aid.

Nhật Bản đã cam kết viện trợ nhân đạo 100 triệu đô la.

Từ đồng nghĩa: