Nghĩa của từ calmness trong tiếng Việt

calmness trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

calmness

US /ˈkɑːm.nəs/
UK /ˈkɑːm.nəs/
"calmness" picture

danh từ

sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh

The quality of being peaceful, quiet, and without worry.

Ví dụ:

Mark exudes calmness and never gets rattled.

Mark toát lên sự điềm tĩnh và không bao giờ bị xáo trộn.

Từ đồng nghĩa: