Nghĩa của từ "you can say that again" trong tiếng Việt.
"you can say that again" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
you can say that again
US /juː kən seɪ ðæt əˈɡen/
UK /juː kən seɪ ðæt əˈɡen/

Thành ngữ
1.
bạn nói đúng rồi đấy, hoàn toàn đồng ý
used to express complete agreement with something just said
Ví dụ:
•
This weather is terrible!" "You can say that again."
Thời tiết này thật kinh khủng!" "Bạn nói đúng rồi đấy."
•
That was a long meeting." "You can say that again. I thought it would never end."
Đó là một cuộc họp dài." "Bạn nói đúng rồi đấy. Tôi cứ nghĩ nó sẽ không bao giờ kết thúc."
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: