Nghĩa của từ "then again" trong tiếng Việt.

"then again" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

then again

US /ðen əˈɡen/
UK /ðen əˈɡen/
"then again" picture

Cụm từ

1.

nhưng mà, rồi lại

used to introduce a statement that contrasts with or modifies the previous statement

Ví dụ:
I don't really like crowded places. Then again, I haven't been to a concert in ages.
Tôi không thực sự thích những nơi đông người. Nhưng mà, tôi đã không đi xem hòa nhạc từ rất lâu rồi.
It's a risky investment. Then again, high risk often means high reward.
Đây là một khoản đầu tư rủi ro. Nhưng mà, rủi ro cao thường đi kèm với lợi nhuận cao.
Học từ này tại Lingoland