Nghĩa của từ already trong tiếng Việt.
already trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
already
US /ɑːlˈred.i/
UK /ɑːlˈred.i/

Trạng từ
1.
đã, rồi
before the present time; by this time
Ví dụ:
•
She has already finished her homework.
Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà rồi.
•
It's already midnight.
Đã nửa đêm rồi.
Từ đồng nghĩa:
2.
đã, rồi
used to express impatience or surprise that something has happened so soon
Ví dụ:
•
Are you leaving already?
Bạn đã đi rồi à?
•
He's already complaining, and we just started!
Anh ấy đã phàn nàn rồi, mà chúng ta mới bắt đầu thôi!
Học từ này tại Lingoland