Nghĩa của từ "yellow light" trong tiếng Việt.
"yellow light" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
yellow light
US /ˈjel.oʊ ˌlaɪt/
UK /ˈjel.oʊ ˌlaɪt/

Danh từ
1.
đèn vàng
a yellow traffic light, indicating that drivers should prepare to stop or proceed with caution
Ví dụ:
•
The car sped up to beat the yellow light.
Chiếc xe tăng tốc để vượt qua đèn vàng.
•
Always slow down when you see a yellow light.
Luôn giảm tốc độ khi bạn thấy đèn vàng.
2.
cảnh báo, thận trọng, đèn vàng
a warning or caution, indicating that something is not fully approved or there are potential issues
Ví dụ:
•
The manager gave the project a yellow light, meaning it needs more review.
Người quản lý đã bật đèn vàng cho dự án, nghĩa là nó cần được xem xét thêm.
•
His doctor gave him a yellow light on strenuous exercise due to his recent injury.
Bác sĩ của anh ấy đã bật đèn vàng cho việc tập thể dục gắng sức do chấn thương gần đây của anh ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland