Nghĩa của từ hornet trong tiếng Việt.

hornet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hornet

US /ˈhɔːr.nət/
UK /ˈhɔːr.nət/
"hornet" picture

Danh từ

1.

ong bắp cày

a large, stinging wasp, typically larger than a common wasp and with a mainly yellow and black striped body.

Ví dụ:
A giant hornet flew into the room, causing panic.
Một con ong bắp cày khổng lồ bay vào phòng, gây ra sự hoảng loạn.
Be careful, there's a hornet nest near the old tree.
Cẩn thận, có một tổ ong bắp cày gần cái cây cũ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland