Nghĩa của từ wow trong tiếng Việt.

wow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wow

US /waʊ/
UK /waʊ/
"wow" picture

Từ cảm thán

1.

wow, ô, chà

used as an exclamation of pleasure, surprise, or wonder

Ví dụ:
Wow, that's an amazing view!
Wow, đó là một cảnh tượng tuyệt vời!
Wow, you finished the whole project by yourself?
Wow, bạn đã hoàn thành toàn bộ dự án một mình sao?

Động từ

1.

gây ấn tượng mạnh, làm kinh ngạc

to impress and excite (someone) greatly

Ví dụ:
Her performance really wowed the audience.
Màn trình diễn của cô ấy thực sự đã gây ấn tượng mạnh với khán giả.
We hope to wow our customers with our new product.
Chúng tôi hy vọng sẽ gây ấn tượng mạnh với khách hàng bằng sản phẩm mới của mình.

Danh từ

1.

thành công, điều tuyệt vời

a success or triumph

Ví dụ:
The new movie was a real wow.
Bộ phim mới là một thành công lớn.
Her presentation was a total wow.
Bài thuyết trình của cô ấy là một thành công vang dội.
Học từ này tại Lingoland