Nghĩa của từ dazzle trong tiếng Việt.

dazzle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dazzle

US /ˈdæz.əl/
UK /ˈdæz.əl/

Động từ

1.

làm lóa mắt

If light dazzles you, it makes you unable to see for a short time:

Ví dụ:
I was dazzled by the sunlight.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: