witty

US /ˈwɪt̬.i/
UK /ˈwɪt̬.i/
"witty" picture
1.

hóm hỉnh, dí dỏm, thông minh

showing or characterized by quick and inventive verbal humor

:
She always has a witty remark ready.
Cô ấy luôn có một nhận xét hóm hỉnh sẵn sàng.
His speech was full of witty anecdotes.
Bài phát biểu của anh ấy đầy những giai thoại hóm hỉnh.