Nghĩa của từ witty trong tiếng Việt.
witty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
witty
US /ˈwɪt̬.i/
UK /ˈwɪt̬.i/

Tính từ
1.
hóm hỉnh, dí dỏm, thông minh
showing or characterized by quick and inventive verbal humor
Ví dụ:
•
She always has a witty remark ready.
Cô ấy luôn có một nhận xét hóm hỉnh sẵn sàng.
•
His speech was full of witty anecdotes.
Bài phát biểu của anh ấy đầy những giai thoại hóm hỉnh.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland