humorous

US /ˈhjuː.mə.rəs/
UK /ˈhjuː.mə.rəs/
"humorous" picture
1.

hài hước, vui nhộn

causing laughter and amusement; funny.

:
He told a humorous story that made everyone laugh.
Anh ấy kể một câu chuyện hài hước khiến mọi người bật cười.
The play was very humorous and entertaining.
Vở kịch rất hài hước và thú vị.