Nghĩa của từ wilt trong tiếng Việt.
wilt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wilt
US /wɪlt/
UK /wɪlt/

Động từ
1.
héo, tàn lụi
of a plant, flower, or leaf) become limp and drooping through heat, lack of water, or disease; lose freshness, vigor, or spirit
Ví dụ:
•
The flowers started to wilt in the intense heat.
Những bông hoa bắt đầu héo dưới cái nóng gay gắt.
•
His enthusiasm began to wilt after repeated failures.
Sự nhiệt tình của anh ấy bắt đầu héo tàn sau những thất bại liên tiếp.
Danh từ
1.
héo rũ, bệnh héo rũ
a plant disease that causes wilting.
Ví dụ:
•
The farmer was concerned about the wilt affecting his crops.
Người nông dân lo lắng về bệnh héo rũ ảnh hưởng đến cây trồng của mình.
•
Early detection of wilt is crucial for crop survival.
Phát hiện sớm bệnh héo rũ là rất quan trọng đối với sự sống còn của cây trồng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland