Nghĩa của từ demoralize trong tiếng Việt.

demoralize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

demoralize

US /dɪˈmɔːr.ə.laɪz/
UK /dɪˈmɔːr.ə.laɪz/

Động từ

1.

làm mất tinh thần

to make someone or something feel much less confident:

Ví dụ:
Losing several games in a row had completely demoralized the team.
Học từ này tại Lingoland