Nghĩa của từ mortify trong tiếng Việt.
mortify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mortify
US /ˈmɔːr.t̬ə.faɪ/
UK /ˈmɔːr.t̬ə.faɪ/
Động từ
1.
hành xác
to make someone very embarrassed:
Ví dụ:
•
The thought of the incident still mortified her.
Học từ này tại Lingoland