rapid
US /ˈræp.ɪd/
UK /ˈræp.ɪd/

1.
nhanh, nhanh chóng
happening or done with great speed; fast.
:
•
The company experienced rapid growth in the last quarter.
Công ty đã trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng trong quý vừa qua.
•
She made a rapid recovery after the surgery.
Cô ấy đã hồi phục nhanh chóng sau ca phẫu thuật.