Nghĩa của từ "wind machine" trong tiếng Việt.

"wind machine" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wind machine

US /ˈwɪnd məˌʃiːn/
UK /ˈwɪnd məˌʃiːn/
"wind machine" picture

Danh từ

1.

máy tạo gió, máy thổi gió

a device that produces wind, especially for special effects in films or on stage

Ví dụ:
The director used a large wind machine to simulate a storm.
Đạo diễn đã sử dụng một máy tạo gió lớn để mô phỏng một cơn bão.
The actress's hair blew dramatically thanks to the wind machine.
Tóc của nữ diễn viên bay phấp phới một cách ấn tượng nhờ có máy tạo gió.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland