Nghĩa của từ "in the wind" trong tiếng Việt.

"in the wind" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

in the wind

US /ɪn ðə wɪnd/
UK /ɪn ðə wɪnd/
"in the wind" picture

Thành ngữ

1.

sắp xảy ra, đang được thảo luận, đang được bàn tán

about to happen or being discussed, but not yet certain

Ví dụ:
There are rumors of a big change in the wind at the company.
Có tin đồn về một sự thay đổi lớn sắp xảy ra tại công ty.
I hear there's a new policy in the wind regarding remote work.
Tôi nghe nói có một chính sách mới đang được thảo luận về làm việc từ xa.
Học từ này tại Lingoland