Nghĩa của từ "wind turbine" trong tiếng Việt.
"wind turbine" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wind turbine
US /ˈwɪnd ˌtɝː.baɪn/
UK /ˈwɪnd ˌtɝː.baɪn/

Danh từ
1.
tua-bin gió, cối xay gió
a turbine that converts wind energy into electrical energy
Ví dụ:
•
The new offshore wind turbine farm will power thousands of homes.
Trang trại tua-bin gió ngoài khơi mới sẽ cung cấp điện cho hàng ngàn ngôi nhà.
•
Engineers are designing more efficient wind turbines.
Các kỹ sư đang thiết kế các tua-bin gió hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland