Nghĩa của từ whopping trong tiếng Việt.
whopping trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
whopping
US /ˈwɑː.pɪŋ/
UK /ˈwɑː.pɪŋ/

Tính từ
1.
khổng lồ, to lớn
very large
Ví dụ:
•
The company reported a whoping profit this quarter.
Công ty đã báo cáo một khoản lợi nhuận khổng lồ trong quý này.
•
She received a whoping discount on her new car.
Cô ấy đã nhận được một khoản giảm giá khổng lồ cho chiếc xe mới của mình.
Trạng từ
1.
cực kỳ, rất
extremely; very
Ví dụ:
•
He ran whoping fast to catch the bus.
Anh ấy chạy cực kỳ nhanh để bắt kịp xe buýt.
•
The concert was whoping good.
Buổi hòa nhạc cực kỳ hay.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland