Nghĩa của từ "white noise" trong tiếng Việt.
"white noise" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
white noise
US /ˈwaɪt nɔɪz/
UK /ˈwaɪt nɔɪz/

Danh từ
1.
tiếng ồn trắng
a random signal having equal intensity at different frequencies, giving it a 'hissing' sound, often used to mask other sounds or aid sleep
Ví dụ:
•
The baby sleeps better with white noise playing in the background.
Em bé ngủ ngon hơn khi có tiếng ồn trắng phát trong nền.
•
I use a white noise machine to help me concentrate while working.
Tôi sử dụng máy tạo tiếng ồn trắng để giúp tôi tập trung khi làm việc.
2.
thông tin vô nghĩa, lời nói vô ích
meaningless or irrelevant information or chatter
Ví dụ:
•
Most of the news reports are just white noise, full of speculation and no facts.
Hầu hết các bản tin chỉ là tiếng ồn trắng, đầy rẫy suy đoán và không có sự thật.
•
His constant complaining became just white noise to me.
Những lời phàn nàn liên tục của anh ấy trở thành tiếng ồn trắng đối với tôi.
Học từ này tại Lingoland