snow-white
US /ˈsnoʊ.waɪt/
UK /ˈsnoʊ.waɪt/

1.
trắng như tuyết, trắng tinh
as white as snow
:
•
Her dress was snow-white, shimmering in the sunlight.
Chiếc váy của cô ấy trắng như tuyết, lấp lánh dưới ánh nắng.
•
The mountain peaks were covered in snow-white caps.
Các đỉnh núi được bao phủ bởi những chỏm trắng như tuyết.