Nghĩa của từ snow-white trong tiếng Việt.

snow-white trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

snow-white

US /ˈsnoʊ.waɪt/
UK /ˈsnoʊ.waɪt/
"snow-white" picture

Tính từ

1.

trắng như tuyết, trắng tinh

as white as snow

Ví dụ:
Her dress was snow-white, shimmering in the sunlight.
Chiếc váy của cô ấy trắng như tuyết, lấp lánh dưới ánh nắng.
The mountain peaks were covered in snow-white caps.
Các đỉnh núi được bao phủ bởi những chỏm trắng như tuyết.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland