Nghĩa của từ white trong tiếng Việt.
white trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
white
US /waɪt/
UK /waɪt/

Tính từ
1.
trắng
of the color of milk or fresh snow, due to the reflection of all visible rays of light; the opposite of black
Ví dụ:
•
She wore a beautiful white dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy trắng đẹp đến bữa tiệc.
•
The walls of the room were painted a clean, crisp white.
Các bức tường của căn phòng được sơn màu trắng sạch sẽ, tinh khôi.
2.
da trắng, người da trắng
of or belonging to a human group having light-colored skin
Ví dụ:
•
The neighborhood is predominantly white.
Khu phố chủ yếu là người da trắng.
•
She is a young white woman from Canada.
Cô ấy là một phụ nữ trẻ da trắng đến từ Canada.
Danh từ
1.
màu trắng, sắc trắng
the color of milk or fresh snow
Ví dụ:
•
She prefers to decorate her house in shades of white.
Cô ấy thích trang trí nhà bằng các sắc thái của màu trắng.
•
The artist used pure white to highlight the clouds.
Nghệ sĩ đã sử dụng màu trắng tinh khiết để làm nổi bật những đám mây.
2.
người da trắng
a member of a human group having light-colored skin
Ví dụ:
•
The census data showed an increase in the number of whites in the area.
Dữ liệu điều tra dân số cho thấy số lượng người da trắng trong khu vực tăng lên.
•
Historically, whites have held a dominant position in many Western societies.
Trong lịch sử, người da trắng đã giữ vị trí thống trị trong nhiều xã hội phương Tây.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
làm trắng, tẩy trắng
to make something white or whiter
Ví dụ:
•
The sun had whited the old wooden fence over the years.
Mặt trời đã làm cho hàng rào gỗ cũ trắng bệch theo năm tháng.
•
She used a special solution to white her teeth.
Cô ấy đã sử dụng một dung dịch đặc biệt để làm trắng răng.
Học từ này tại Lingoland