Nghĩa của từ moneyed trong tiếng Việt.
moneyed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
moneyed
US /ˈmʌn.id/
UK /ˈmʌn.id/
Tính từ
1.
có tiền
rich:
Ví dụ:
•
a moneyed family
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: