Nghĩa của từ "water heater" trong tiếng Việt.

"water heater" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

water heater

US /ˈwɑː.t̬ɚ ˌhiː.t̬ɚ/
UK /ˈwɑː.t̬ɚ ˌhiː.t̬ɚ/
"water heater" picture

Danh từ

1.

bình nóng lạnh, máy nước nóng

an appliance for heating and storing hot water

Ví dụ:
Our old water heater broke down, so we need a new one.
Bình nóng lạnh cũ của chúng tôi bị hỏng, vì vậy chúng tôi cần một cái mới.
The plumber is coming to install a new water heater tomorrow.
Thợ sửa ống nước sẽ đến lắp đặt bình nóng lạnh mới vào ngày mai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland