Nghĩa của từ "mineral water" trong tiếng Việt.
"mineral water" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mineral water
US /ˈmɪn.ər.əl ˌwɑː.tər/
UK /ˈmɪn.ər.əl ˌwɑː.tər/

Danh từ
1.
nước khoáng
water from a mineral spring that contains various minerals, such as salts and sulfur compounds, and is often carbonated
Ví dụ:
•
I prefer to drink mineral water over tap water.
Tôi thích uống nước khoáng hơn nước máy.
•
The restaurant offers a selection of local mineral waters.
Nhà hàng cung cấp nhiều loại nước khoáng địa phương.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland