Nghĩa của từ boiler trong tiếng Việt.
boiler trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
boiler
US /ˈbɔɪ.lɚ/
UK /ˈbɔɪ.lɚ/

Danh từ
1.
nồi hơi, bình đun nước nóng
a fuel-burning apparatus or container for heating water
Ví dụ:
•
The old boiler in the basement needs to be replaced.
Nồi hơi cũ trong tầng hầm cần được thay thế.
•
We had no hot water because the boiler broke down.
Chúng tôi không có nước nóng vì nồi hơi bị hỏng.
Từ đồng nghĩa:
2.
nồi hơi hơi nước, máy phát hơi nước
a strong metal container in which water is heated to make steam, for example in a steam engine
Ví dụ:
•
The steam locomotive's boiler was a marvel of engineering.
Nồi hơi của đầu máy hơi nước là một kỳ quan kỹ thuật.
•
Safety regulations are strict for industrial boilers.
Quy định an toàn rất nghiêm ngặt đối với nồi hơi công nghiệp.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: