heater
US /ˈhiː.t̬ɚ/
UK /ˈhiː.t̬ɚ/

1.
2.
thiết bị làm nóng, nguồn nhiệt
a person or thing that heats
:
•
This oven is a great heater for large dishes.
Lò nướng này là một thiết bị làm nóng tuyệt vời cho các món ăn lớn.
•
The sun is the ultimate heater of our planet.
Mặt trời là nguồn nhiệt tối thượng của hành tinh chúng ta.