Nghĩa của từ heater trong tiếng Việt.

heater trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

heater

US /ˈhiː.t̬ɚ/
UK /ˈhiː.t̬ɚ/
"heater" picture

Danh từ

1.

máy sưởi, bình nóng lạnh

a device that produces heat, typically to warm a room or water

Ví dụ:
Turn on the heater; it's cold in here.
Bật máy sưởi lên; ở đây lạnh quá.
The water heater needs to be repaired.
Bình nóng lạnh cần được sửa chữa.
Từ đồng nghĩa:
2.

thiết bị làm nóng, nguồn nhiệt

a person or thing that heats

Ví dụ:
This oven is a great heater for large dishes.
Lò nướng này là một thiết bị làm nóng tuyệt vời cho các món ăn lớn.
The sun is the ultimate heater of our planet.
Mặt trời là nguồn nhiệt tối thượng của hành tinh chúng ta.
Học từ này tại Lingoland