Nghĩa của từ "space heater" trong tiếng Việt.

"space heater" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

space heater

US /ˈspeɪs ˌhiː.tər/
UK /ˈspeɪs ˌhiː.tər/
"space heater" picture

Danh từ

1.

máy sưởi không gian, máy sưởi di động

a portable device used to heat a small area or room

Ví dụ:
We used a space heater to warm up the garage.
Chúng tôi đã sử dụng máy sưởi không gian để làm ấm nhà để xe.
Always keep flammable materials away from a space heater.
Luôn giữ vật liệu dễ cháy tránh xa máy sưởi không gian.
Học từ này tại Lingoland