Nghĩa của từ geyser trong tiếng Việt.

geyser trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

geyser

US /ˈɡaɪ.zɚ/
UK /ˈɡaɪ.zɚ/
"geyser" picture

Danh từ

1.

mạch nước phun

a hot spring in which water intermittently boils, sending a tall column of water and steam into the air

Ví dụ:
Old Faithful is a famous geyser in Yellowstone National Park.
Old Faithful là một mạch nước phun nổi tiếng ở Vườn quốc gia Yellowstone.
The eruption of the geyser was a spectacular sight.
Vụ phun trào của mạch nước phun là một cảnh tượng ngoạn mục.
2.

bình nóng lạnh, máy nước nóng

a water heater

Ví dụ:
The old geyser in the basement needs to be replaced.
Cái bình nóng lạnh cũ trong tầng hầm cần được thay thế.
We had no hot water because the geyser broke down.
Chúng tôi không có nước nóng vì cái bình nóng lạnh bị hỏng.
Học từ này tại Lingoland