Nghĩa của từ "powdered sugar" trong tiếng Việt.
"powdered sugar" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
powdered sugar
US /ˈpaʊ.dɚd ˈʃʊɡ.ər/
UK /ˈpaʊ.dɚd ˈʃʊɡ.ər/

Danh từ
1.
đường bột, đường xay
a finely ground sugar, often with a small amount of cornstarch added to prevent caking, used in icings, confections, and as a dusting for baked goods
Ví dụ:
•
She dusted the freshly baked cookies with powdered sugar.
Cô ấy rắc đường bột lên những chiếc bánh quy mới nướng.
•
The recipe calls for two cups of powdered sugar for the frosting.
Công thức yêu cầu hai cốc đường bột để làm kem phủ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland