Nghĩa của từ "face powder" trong tiếng Việt.
"face powder" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
face powder
US /ˈfeɪs ˌpaʊ.dər/
UK /ˈfeɪs ˌpaʊ.dər/

Danh từ
1.
phấn phủ, phấn trang điểm
a cosmetic powder applied to the face to reduce shine or to add color
Ví dụ:
•
She lightly dusted her nose with face powder.
Cô ấy nhẹ nhàng phủ phấn phủ lên mũi.
•
The actress applied a layer of face powder before going on stage.
Nữ diễn viên thoa một lớp phấn phủ trước khi lên sân khấu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland