Nghĩa của từ "powdered milk" trong tiếng Việt.

"powdered milk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

powdered milk

US /ˈpaʊ.dərd ˌmɪlk/
UK /ˈpaʊ.dərd ˌmɪlk/
"powdered milk" picture

Danh từ

1.

sữa bột

milk that has been dried to a powder and can be reconstituted with water

Ví dụ:
She added two spoons of powdered milk to her coffee.
Cô ấy thêm hai thìa sữa bột vào cà phê của mình.
Powdered milk is often used in baking and for emergency food supplies.
Sữa bột thường được dùng trong làm bánh và cho các nguồn cung cấp thực phẩm khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland