Nghĩa của từ violation trong tiếng Việt.

violation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

violation

US /ˌvaɪ.əˈleɪ.ʃən/
UK /ˌvaɪ.əˈleɪ.ʃən/
"violation" picture

Danh từ

1.

vi phạm, sự xâm phạm

the action of violating someone or something

Ví dụ:
The company was fined for a violation of environmental regulations.
Công ty bị phạt vì vi phạm các quy định về môi trường.
Any violation of the terms and conditions will result in immediate termination.
Bất kỳ vi phạm nào đối với các điều khoản và điều kiện sẽ dẫn đến việc chấm dứt ngay lập tức.
2.

sự xúc phạm, sự báng bổ, sự vi phạm

an act of disrespect or desecration

Ví dụ:
The vandalism was a clear violation of the sacred space.
Hành vi phá hoại là một sự xúc phạm rõ ràng đối với không gian linh thiêng.
His rude comments were a violation of common decency.
Những bình luận thô lỗ của anh ta là một sự xúc phạm đến phép lịch sự thông thường.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: