Nghĩa của từ violator trong tiếng Việt.

violator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

violator

US /ˈvaɪ.ə.leɪ.t̬ɚ/
UK /ˈvaɪ.ə.leɪ.t̬ɚ/
"violator" picture

Danh từ

1.

người vi phạm, kẻ xâm phạm, kẻ hiếp dâm

a person who violates a law, rule, or agreement

Ví dụ:
The police issued a ticket to the speed violator.
Cảnh sát đã phạt người vi phạm tốc độ.
Human rights violators should be held accountable.
Những kẻ vi phạm nhân quyền phải chịu trách nhiệm.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: