Nghĩa của từ contravention trong tiếng Việt.
contravention trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
contravention
US /ˌkɑːn.trəˈven.ʃən/
UK /ˌkɑːn.trəˈven.ʃən/

Danh từ
1.
sự vi phạm, sự trái với, sự chống lại
an action that violates a law, treaty, or code of conduct
Ví dụ:
•
The company was fined for its contravention of environmental regulations.
Công ty bị phạt vì vi phạm các quy định về môi trường.
•
His actions were a clear contravention of the agreement.
Hành động của anh ta là một sự vi phạm rõ ràng đối với thỏa thuận.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland