Nghĩa của từ contemptible trong tiếng Việt.
contemptible trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
contemptible
US /kənˈtemp.tə.bəl/
UK /kənˈtemp.tə.bəl/
Tính từ
1.
đáng khinh
deserving contempt:
Ví dụ:
•
Her behavior was contemptible.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: