Nghĩa của từ deification trong tiếng Việt.
deification trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
deification
US /ˌdiː.ə.fəˈkeɪ.ʃən/
UK /ˌdiː.ə.fəˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
1.
thần thánh hóa
the action of making someone or something into a god:
Ví dụ:
•
The temple was built to celebrate the deification of Julius Caesar.
Học từ này tại Lingoland