Nghĩa của từ "vending machine" trong tiếng Việt.
"vending machine" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vending machine
US /ˈven.dɪŋ ˌmæʃ.iːn/
UK /ˈven.dɪŋ ˌmæʃ.iːn/

Danh từ
1.
máy bán hàng tự động, máy tự động
a machine from which you can buy small items such as drinks, snacks, or cigarettes by putting coins or a credit card into it
Ví dụ:
•
I bought a soda from the vending machine.
Tôi mua một lon soda từ máy bán hàng tự động.
•
The office has a vending machine with coffee and snacks.
Văn phòng có một máy bán hàng tự động bán cà phê và đồ ăn nhẹ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland