urban
US /ˈɝː.bən/
UK /ˈɝː.bən/

1.
đô thị, thành thị
relating to a city or town
:
•
Urban areas often have higher population densities.
Các khu vực đô thị thường có mật độ dân số cao hơn.
•
The new policy aims to improve urban infrastructure.
Chính sách mới nhằm cải thiện cơ sở hạ tầng đô thị.