Nghĩa của từ countryside trong tiếng Việt.
countryside trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
countryside
US /ˈkʌn.tri.saɪd/
UK /ˈkʌn.tri.saɪd/

Danh từ
1.
nông thôn, vùng quê
the land outside of cities and towns
Ví dụ:
•
We spent our vacation exploring the beautiful countryside.
Chúng tôi đã dành kỳ nghỉ của mình để khám phá vùng nông thôn xinh đẹp.
•
Living in the countryside offers peace and quiet.
Sống ở nông thôn mang lại sự bình yên và tĩnh lặng.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland