Nghĩa của từ "urban sprawl" trong tiếng Việt.

"urban sprawl" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

urban sprawl

US /ˈɜːr.bən sprɔːl/
UK /ˈɜːr.bən sprɔːl/
"urban sprawl" picture

Danh từ

1.

sự mở rộng đô thị, sự phát triển đô thị tràn lan

the uncontrolled expansion of urban areas

Ví dụ:
The city's rapid growth led to significant urban sprawl.
Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đã dẫn đến sự mở rộng đô thị đáng kể.
Environmentalists are concerned about the impact of urban sprawl on natural habitats.
Các nhà môi trường lo ngại về tác động của sự mở rộng đô thị đối với môi trường sống tự nhiên.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: