Nghĩa của từ unrivaled trong tiếng Việt.

unrivaled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unrivaled

US /ʌnˈraɪ.vəld/
UK /ʌnˈraɪ.vəld/
"unrivaled" picture

Tính từ

1.

vô song, không ai sánh kịp, không đối thủ

better than everyone or everything else

Ví dụ:
The team's performance was unrivaled.
Hiệu suất của đội là vô song.
Her beauty is unrivaled.
Vẻ đẹp của cô ấy là vô song.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland